베트남 전투 기초 회화 가라오케 , 마사지

20241109104450_0.jpg

1. 베트남어 숫자 


1 một  
2 hai  
하이 
3 ba  

4 bốn  

5 năm  

6 sáu  
싸우
7 bảy  
바이
8 tám  

9 chín  

10 mười 

         므이 
11 mười một
12 mười hai
13 mười ba 
14 mười bốn 
15 mười 
lăm 
16 mười sáu 
17 mười bảy  
18 mười tám  
19 mười chín  
20 hai mười 
0  khong 
 
10 mười 
20 hai mười 
30 ba  mười 
40 bốn mười 
50 năm mười 
60 sáu  mười 
70 bảy  mười 
80 tám mười 
90 chín mười 
100 mot tram

101
못짬레못 
210 hai tram một mười
320 ba 
tram hai mười 
1,000 mot nghin
못닌
10,000 muoi nghin
100,000 mot tram nghin
200,000 hai tram nghin
300,000 ba tram nghin
1,000,000 mot trieu 
찌에우
10,000,000 muoi trieu
100,000,000 mot tram trieu
1,000,000,000 mot ty/ti 



mot tram 못짬 100 -> 100,000VND  뜻함대부분 ,000 떼고 말함
hai tram 
하이짬 200-> 200,000VND      ... 1~9까지 동일하게 적용.
ex. 175,000VND -> 175 mot tram bay muoi lam(5 nam => lam

       520,000VND -> 520 nam tram hay muoi
남짬 하이 므이
      360,000VND -> 360 ba tram sau muoi
    
하이짬  하이 라고 하면 202 아닌 220 말함. 202 하이짬  하이 



2. 가격
얼마에요?  bao nhieu? 바오 니()
비싸요  Dat qua 닷꽈  깎아주세요. Giam gia di 잠자디
계산 = tinh tien 뜬 띠엔 거의 뜬띤으로 발음

3. 회화 기초일반
안녕하세요 Xin chao 씬짜오     실례합니다 Xin loi 씬로이
감사합니다  Cam on 깜언       안녕히 가세요 Tam biet 땀비엣
안녕하세요만나서 반갑습니다. Chao em, rat vui duoc gap ban 쩥부이 드억  
다시 만나요 Hen gap lai 헨갑라이

이름이 뭐예요? Ten toi la gi? 제이름은 Ten toi la Mr. Song
몇살입니까? Em bao nhieu tuoi ?
I love you             Anh yeu em(
어린여자)
You are very beautiful.   Ban rat  dep  반 젙 뎁
Where do you live?  Ban song o dau ?

Yes,    Vang   ,           No,   Khong 
 Khong say, khong ve.
 콩싸이 콩베(안취하면 집에 못간다.)
mot hai ba yeu~ 
 (건배) 



자주 쓰는 생활 용어

(요약)

 

 한글

 베트남어

 발음

안녕하세요.

Xin chào.

신짜오

미안합니다 또는 실례합니다.

Xin lỗi.

신로이

감사합니다.

Cám ơn.

깜언

안녕히 가세요.

Tạm biệt.

땀비엣

다시 또 만나요.

Hẹn gặp lại.

헨갑라이

만나서 반갑습니다.

Rất vui được gặp anh.

젙부이드억갑안

제 이름은 DY.Kim 이예요.

Tôi tên là DY.Kim.

또이뗀라 DY.Kim

이름은 무엇입니까? 

Anh tên là gì? 

안뗀라지?

저는 여행객 입니다.

Tôi là khách du lịch.

또이라캇주릭

저는베트남어를모릅니다.)

Tôi không biết tiếng Việt.

또이콩빗띠잉빗.

천천히말해주세요.)

Xin nói chầm chậm.

신노이짬짬

다시한번해주십시오.)

Vui lòng lặp lại.

부이롱랖라이!

영어로말해주시겠습니까?

Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 

부이롱노이방띵안?

물을좀주십시오.

Xin cho tôi nước

신쪼또이느억

괜찮습니다.

Không sao

2024-11-09 10:44 | 조회수 103

0 / 1000